Có 2 kết quả:
閣樓 gé lóu ㄍㄜˊ ㄌㄡˊ • 阁楼 gé lóu ㄍㄜˊ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garret
(2) loft
(3) attic
(2) loft
(3) attic
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garret
(2) loft
(3) attic
(2) loft
(3) attic
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh